Chất thấm gốc nước Magnaflux SKL-4C (5 gallon/thùng)

Chất thấm gốc nước Magnaflux SKL-4C. Đây là một sản phẩm quan trọng trong lĩnh vực kiểm tra không phá hủy (Non-Destructive Testing – NDT), cụ thể là phương pháp kiểm tra thẩm thấu (Liquid Penetrant Testing – LPT).
Magnaflux SKL-4C là một loại thuốc thấm (penetrant) thuộc dòng Spotcheck® của Magnaflux, được thiết kế để phát hiện các vết nứt, khuyết tật hở bề mặt trong các vật liệu
Đặc điểm nổi bật của Chất thấm gốc nước Magnaflux SKL-4C

Magnaflux SKL-4C có những đặc tính chuyên biệt phù hợp cho việc kiểm tra khuyết tật:
- Là thuốc thấm dạng nước (Water-Based): Đây là đặc điểm chính, có nghĩa là thành phần chủ yếu là nước, giúp sản phẩm thân thiện với môi trường hơn và dễ dàng làm sạch bằng nước.
- Có thể làm sạch bằng nước (Water Washable): Sau khi thời gian thấm, SKL-4C có thể dễ dàng được loại bỏ khỏi bề mặt bằng cách rửa bằng nước (phương pháp A – theo tiêu chuẩn kiểm tra thẩm thấu). Điều này giúp quá trình kiểm tra nhanh chóng và thuận tiện.
- Màu sắc: SKL-4C là thuốc thấm màu đỏ (visible red dye penetrant). Nó có màu đỏ tía sẫm dưới ánh sáng thường và có thể phát huỳnh quang màu cam dưới ánh sáng cực tím (UV/black light). Điều này cho phép khả năng kiểm tra kép (dual-range), tức là có thể quan sát bằng mắt thường hoặc dưới đèn UV để tăng độ nhạy.
- Tính tương thích hóa học cao: Được thiết kế đặc biệt cho các bộ phận nhạy cảm với hóa chất, chẳng hạn như nhựa, gốm sứ và các vật liệu không kim loại khác, nơi các thuốc thấm gốc dầu hoặc dung môi có thể gây hư hại. Tuy nhiên, vẫn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trước khi sử dụng rộng rãi, đặc biệt với các loại nhựa nhạy cảm.
- Ứng dụng phát hiện rò rỉ (Leak Detection): Ngoài việc phát hiện vết nứt bề mặt, SKL-4C cũng rất hiệu quả trong việc kiểm tra rò rỉ trên các hệ thống kín.
- Pha loãng với nước: SKL-4C có thể pha loãng với nước, thông thường tỷ lệ khuyến nghị là 1:1 cho các ứng dụng phổ biến, giúp tiết kiệm chi phí.
- Nhiệt độ sử dụng: Phạm vi nhiệt độ sử dụng thường là từ 5°C đến 52°C (40°F đến 125°F).
- Độ ổn định: Không chứa các thành phần gây ăn mòn.
- Đóng gói: Thường có sẵn trong các thùng 18.9 L (5 gallon) hoặc 208 L (55 gallon). Không phổ biến dạng bình xịt (aerosol) đối với thuốc thấm dạng nước như SKL-4C, mà thường là dạng bình chứa lớn để pha loãng. (Bình xịt thường là SKL-SP1 hoặc SKL-SP2 – các loại thuốc thấm có thể làm sạch bằng dung môi hoặc có thể làm sạch bằng nước).
-

-
Quy trình cơ bản của kiểm tra thẩm thấu với SKL-4C như sau:
- Làm sạch bề mặt: Bề mặt vật liệu cần được làm sạch hoàn toàn khỏi dầu mỡ, bụi bẩn, rỉ sét, sơn… để thuốc thấm có thể đi vào các khuyết tật.
- Thoa thuốc thấm (Penetrant Application): Phun, quét, nhúng SKL-4C lên toàn bộ bề mặt vật liệu và để trong một khoảng thời gian nhất định (thời gian thấm). Trong thời gian này, thuốc thấm sẽ đi vào các vết nứt hở bề mặt do hiện tượng mao dẫn.
- Làm sạch thuốc thấm dư thừa (Excess Penetrant Removal): Rửa sạch thuốc thấm còn đọng trên bề mặt bằng nước. Cần cẩn thận để không rửa trôi thuốc thấm đã lọt vào bên trong vết nứt.
- Làm khô (Drying): Sấy khô bề mặt vật liệu.
- Thoa thuốc hiện (Developer Application): Thoa một lớp thuốc hiện (developer) màu trắng (ví dụ: SKD-S2 không nước hoặc ZP-5B dạng nước) lên bề mặt. Thuốc hiện sẽ hút thuốc thấm từ bên trong vết nứt lên bề mặt, tạo thành các chỉ thị màu đỏ tương phản với nền trắng của thuốc hiện.
- Kiểm tra và đánh giá (Inspection & Evaluation): Quan sát các chỉ thị màu đỏ dưới ánh sáng thường. Với SKL-4C, bạn cũng có thể kiểm tra dưới đèn UV để phát hiện các chỉ thị huỳnh quang.



