Loctite sf 7649 4.5oz
Đây là một loại chất xúc tiến/hoạt hóa (Primer/Activator) dạng xịt của Henkel/Loctite, không phải là keo dán mà là một sản phẩm hỗ trợ để tăng tốc độ đóng rắn của các loại keo kỵ khí (anaerobic adhesives) của Loctite. “4.5oz” là dung tích của chai xịt.
Đặc điểm nổi bật của Loctite SF 7649 (4.5oz)

Loctite SF 7649 là một dung môi có gốc axeton chứa đồng và amin aliphatic, được thiết kế để chuẩn bị bề mặt và thúc đẩy quá trình đóng rắn của keo khóa ren, keo làm kín ren, keo giữ chi tiết và keo gioăng kỵ khí của Loctite.
- Tăng tốc độ đóng rắn: Đây là công dụng chính. SF 7649 giúp keo kỵ khí đóng rắn nhanh hơn đáng kể, đặc biệt quan trọng khi cần thời gian cố định nhanh chóng hoặc khi nhiệt độ môi trường thấp.
- Hiệu quả trên bề mặt thụ động: Keo kỵ khí thường cần các ion kim loại hoạt động (như sắt, đồng) để đóng rắn hiệu quả. SF 7649 cung cấp các ion này, giúp keo đóng rắn tốt trên các bề mặt kim loại thụ động (ví dụ: thép không gỉ, nhôm, kẽm, các bề mặt mạ) hoặc các bề mặt ít hoạt động.

- Hoạt động ở nhiệt độ thấp: Rất được khuyến nghị sử dụng khi nhiệt độ ứng dụng dưới 15oC (60oF), giúp đảm bảo keo đóng rắn hoàn toàn ngay cả trong điều kiện lạnh.
- Khả năng điền đầy khe hở lớn: Giúp keo kỵ khí đóng rắn hiệu quả trong các ứng dụng có khe hở lớn.
- Thời gian “on-part life” dài: Sau khi xịt lên bề mặt, chất hoạt hóa có thể duy trì hiệu quả lên đến 30 ngày nếu được bảo quản đúng cách, cho phép bạn chuẩn bị các chi tiết trước và dán keo sau.
- Dạng xịt tiện lợi: Chai xịt aerosol 4.5oz giúp dễ dàng phủ đều và chính xác lên bề mặt cần xử lý.
- Không chứa chất làm suy giảm tầng ôzôn: Thân thiện hơn với môi trường.
- Màu xanh lá cây: Chất lỏng trong suốt, màu xanh lá cây, dễ nhận biết.
Tiêu chuẩn: Tuân thủ các tiêu chuẩn như MIL-S-22473E, NSF P1, NSF/ANSI 61, CFIA Listed.

Ứng dụng phổ biến của Loctite SF 7649
Loctite SF 7649 được sử dụng rộng rãi trong các trường hợp cần đảm bảo tốc độ đóng rắn tối ưu và hiệu suất đáng tin cậy của keo kỵ khí:
- Tăng tốc độ đóng rắn keo khóa ren: Khi sử dụng các loại keo khóa ren như Loctite 243, 263, 271, 270… trên các kim loại thụ động hoặc trong điều kiện nhiệt độ thấp.
- Cải thiện hiệu suất keo làm kín ren: Đảm bảo keo làm kín ren như Loctite 545, 577 đóng rắn nhanh và hiệu quả, đặc biệt trên các đường ống lớn hoặc vật liệu ít hoạt động.
- Hỗ trợ keo giữ chi tiết: Khi lắp ráp các vòng bi, bạc lót, hoặc các chi tiết hình trụ khác.
- Ứng dụng làm gioăng/ron kỵ khí: Giúp keo làm gioăng như Loctite 518 đóng rắn nhanh hơn trên các mặt bích kim loại.
- Trong môi trường nhiệt độ thấp: Bất kỳ ứng dụng nào của keo kỵ khí diễn ra dưới 15oC đều nên cân nhắc sử dụng SF 7649.
- Khi có khe hở lớn: Đảm bảo keo đóng rắn xuyên suốt các khe hở lớn.
Hướng dẫn sử dụng cơ bản:
- Làm sạch bề mặt: Loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn khỏi các bề mặt kim loại. Có thể dùng Loctite SF 7063 hoặc SF 7070 để làm sạch.
- Xịt SF 7649: Xịt một lớp mỏng, đều lên một hoặc cả hai bề mặt cần được dán keo.
- Để khô: Đợi dung môi bay hơi hoàn toàn (thường khoảng 30-70 giây), cho đến khi bề mặt khô khi chạm vào.
- Bôi keo kỵ khí: Sau khi bề mặt đã khô, tiến hành bôi keo kỵ khí Loctite (khóa ren, làm kín ren, giữ chi tiết, hoặc làm gioăng) và lắp ráp các chi tiết như bình thường.
Thông số kỹ thuật tiêu biểu
- Tên sản phẩm: Loctite SF 7649 Primer N
- Công nghệ: Chất hoạt hóa/xúc tiến cho keo kỵ khí
- Thành phần hóa học: Đồng và Amin aliphatic trong dung môi (Acetone)
- Màu sắc: Xanh lá cây trong suốt
- Dung tích: 4.5 oz (ounce), tương đương khoảng 128 gram
- Độ nhớt: Rất thấp (khoảng 2 cP)
- Thời gian khô chạm: 30-70 giây
- Thời gian “on-part life”: Lên đến 30 ngày (sau khi khô trên bề mặt)
- Điểm chớp cháy: Khoảng -20oC (Rất dễ cháy)
- Nhiệt độ bảo quản khuyến nghị: 8oC đến 21oC
- Chứng nhận: MIL-S-22473E, NSF P1, NSF/ANSI 61, CFIA Listed.
Thông tin liên hệ
–
–
–



