Chất matit – super sealer no. 5 black (85g/tuýp)
Đây là một loại keo silicone tạo gioăng/ron (liquid gasket) chịu nhiệt độ cao của thương hiệu Threebond (Nhật Bản), thường được biết đến là Threebond Super Sealer No. 5 Black.
Đặc điểm nổi bật của Threebond Super Sealer No. 5 Black (85g)

Threebond Super Sealer No. 5 Black là một loại keo silicone axit (acetic cure silicone) một thành phần, đóng rắn ở nhiệt độ phòng (RTV), chuyên dùng để làm kín và thay thế gioăng/ron trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao.
-
Chịu nhiệt độ cao vượt trội: Đây là đặc tính nổi bật nhất. Keo có khả năng chịu nhiệt liên tục trong khoảng từ −40∘C đến +250∘C, và có thể chịu được nhiệt độ lên tới +350∘C trong thời gian ngắn. Điều này làm cho nó lý tưởng cho các bộ phận tiếp xúc với nhiệt độ khắc nghiệt.
-
Khả năng kết dính và tạo gioăng: Sản phẩm được thiết kế để thay thế hoàn toàn các loại gioăng rắn truyền thống (như amiang, cao su) hoặc để bổ sung, sửa chữa các gioăng bị hỏng. Keo tạo thành một lớp gioăng linh hoạt, bền chắc, điền đầy các khe hở và bề mặt không đều.
-
Chống chịu tốt với hóa chất: Có khả năng kháng dầu, nước, dung môi, chất làm mát và các chất lỏng ô tô/công nghiệp thông thường, đảm bảo độ kín khít lâu dài.
-
Độ bền và đàn hồi: Sau khi đóng rắn, lớp keo có độ đàn hồi tốt, giúp mối nối chịu được rung động và co giãn do thay đổi nhiệt độ mà không bị nứt hoặc bong tróc.
-
Không ăn mòn kim loại (trong một số phiên bản cải tiến): Mặc dù là gốc axit, nhưng các phiên bản hiện đại của Super Sealer được tối ưu để giảm thiểu hoặc không gây ăn mòn kim loại, đặc biệt là kim loại nhạy cảm. Tuy nhiên, vẫn nên kiểm tra thông tin chi tiết từ nhà sản xuất cho từng phiên bản cụ thể.
-
Màu đen: Màu đen phổ biến trong các ứng dụng động cơ và công nghiệp, giúp mối dán thẩm mỹ và ít bị lộ.
-
Dễ sử dụng: Dạng tuýp nhỏ gọn (85g) tiện lợi cho việc thao tác và điền đầy các vị trí cần làm kín.
Ứng dụng của Threebond Super Sealer No. 5 Black

Keo Threebond Super Sealer No. 5 Black được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là nơi cần làm kín các mối nối chịu nhiệt và hóa chất:
-
Ngành ô tô và xe máy:
-
Làm kín lốc máy: Tạo gioăng cho lốc máy, các bề mặt ghép nối của động cơ.
-
Gioăng nắp van (Valve Covers): Thay thế hoặc bổ sung gioăng cho nắp van động cơ.
-
Gioăng chảo dầu (Oil Pans): Bịt kín đáy động cơ, hộp nhớt, ngăn rò rỉ dầu.
-
Hộp số, bơm nước, van nước: Làm kín các bộ phận này.
-
Các chi tiết trong hệ thống ống xả: Do khả năng chịu nhiệt cao.
-

-
-
Công nghiệp:
-
Thiết bị, máy móc công nghiệp: Tạo gioăng cho các bộ phận máy móc hoạt động ở nhiệt độ cao.
-
Hệ thống đường ống: Làm kín các khớp nối ren hoặc mặt bích.
-
Sửa chữa chung: Các ứng dụng sửa chữa cần khả năng chịu nhiệt và bịt kín.
-



