Keo khóa ren Loctite 243 250ml – Giải pháp hoàn hảo cho các mối ren

Loctite 243 là một loại keo khóa ren (threadlocker) yếm khí (kỵ khí) thuộc dòng sản phẩm của Henkel (thương hiệu Loctite). Đây là một trong những sản phẩm keo khóa ren phổ biến nhất của Loctite.
Đặc điểm và lợi ích chính:

- Màu sắc: Xanh dương (blue).
- Lực khóa: Trung bình. Điều này có nghĩa là nó tạo ra một liên kết chắc chắn đủ để ngăn chặn sự tự tháo lỏng do rung động và va đập, nhưng vẫn có thể tháo rời bằng dụng cụ cầm tay thông thường (không cần gia nhiệt đặc biệt).
- Đóng rắn yếm khí: Keo sẽ đóng rắn khi bị kẹp giữa các bề mặt kim loại và không có không khí.
- Chịu dầu: Có khả năng chịu được một ít tạp chất như dầu công nghiệp (dầu động cơ, dầu chống ăn mòn, dầu cắt gọt) trên bề mặt kim loại mà vẫn hoạt động hiệu quả. Điều này giúp giảm yêu cầu về việc làm sạch bề mặt quá kỹ lưỡng.
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động: Từ -55°C đến 180°C (-65°F đến 360°F).
- Thời gian đông kết:
- Thời gian đông kết ban đầu (khi bắt đầu cứng lại): Khoảng 10 phút.
- Thời gian đông kết hoàn toàn để đạt cường độ tối đa: Khoảng 24 giờ.
- Khả năng lấp đầy khe hở: Thường dùng cho các bu lông, ốc vít có đường kính lên đến M36 (hoặc phổ biến từ M6 đến M20).
- Ngăn ngừa ăn mòn: Bít kín toàn bộ khe hở giữa các ren, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của chất lỏng và chống ăn mòn.
- Tính chất xúc biến (Thixotropic): Có độ nhớt trung bình, giúp keo không bị chảy lan khi bôi lên ren, nhưng vẫn dễ dàng phân tán khi vặn chặt.
Ứng dụng tiêu biểu:

Loctite 243 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và cả trong dân dụng để:
- Khóa chặt các đai ốc và bu lông để tránh hiện tượng tự tháo lỏng do rung động và va đập.
- Sử dụng cho các bộ phận chịu rung động như bơm, bu lông bệ mô tơ, hộp số.
- Đảm bảo độ an toàn và ổn định cho các cụm lắp ráp.
- Thích hợp cho các ứng dụng cần bảo trì và tháo rời định kỳ.
- Sử dụng trên mọi loại kim loại, bao gồm cả các bề mặt thụ động (như thép không gỉ, nhôm, bề mặt mạ).
Quy cách đóng gói phổ biến: Thường có các chai 50ml và 250ml.
Thông tin liên hệ
–
–
–



