Loctite 565 50ml
Loctite 565 là một hợp chất làm kín ren dạng lỏng hoặc sệt, màu trắng đến trắng nhạt. Nó đóng rắn khi bị kẹt giữa các bề mặt kim loại khít nhau trong môi trường không có không khí (kỵ khí). Sản phẩm này giúp ngăn chặn sự rò rỉ và nới lỏng mối nối do sốc và rung động.
Đặc điểm nổi bật của Loctite 565 (50ml)

-
Làm kín và khóa ren kim loại: Được thiết kế đặc biệt cho các ống và phụ kiện ren côn kim loại (tapered metal pipe threads and fittings).
-
Ngăn ngừa rò rỉ và nới lỏng: Hiệu quả chống lại sự lỏng lẻo và rò rỉ do rung động và sốc.
-
Độ bền thấp: Có độ bền tháo gỡ thấp, cho phép tháo rời dễ dàng bằng dụng cụ cầm tay thông thường khi cần bảo trì.
-
Độ nhớt cao: Dạng sệt giúp dễ dàng bôi trơn và điền đầy các khe hở ren.
-
Không cần trộn: Là sản phẩm một thành phần, tiện lợi khi sử dụng.
-
Chịu nhiệt độ rộng: Hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ −55∘C đến +150∘C (hoặc lên đến 300∘F/375∘F gián đoạn).
-
Chống ăn mòn: Bôi trơn có kiểm soát giúp ngăn ngừa hiện tượng kẹt ren (galling) và bảo vệ chống gỉ sét, ăn mòn.
-
Thời gian đóng rắn: Đóng rắn ban đầu nhanh, đạt độ bền chức năng trong vòng 72 giờ ở 22∘C.
-
Được chứng nhận an toàn:
-
UL Classified: Được UL phân loại để ngăn ngừa nới lỏng và rò rỉ do rung động trong các thiết bị xử lý xăng, dầu mỏ và khí tự nhiên.
-
NSF/ANSI Standard 61: Được chứng nhận cho hệ thống nước uống.
-
CSA, ULC Classified, CFIA Approved.
-
-
Thay thế truyền thống: Có thể thay thế hầu hết các loại băng tan (tape) và hợp chất làm kín ống (pipe dope) truyền thống.
-
Quy cách: Thường có sẵn trong tuýp 50ml và 250ml.
Ứng dụng phổ biến của Loctite 565

Loctite 565 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng làm kín ren kim loại, đặc biệt là trong:
-
Hệ thống đường ống dẫn khí đốt và dầu mỏ: Làm kín các mối nối ren trong các đường ống dẫn xăng, dầu, khí tự nhiên.
-
Hệ thống thủy lực và khí nén: Đảm bảo độ kín cho các mối nối ren trong các thiết bị và đường ống thủy lực, khí nén.
-
Hệ thống nước uống: Do được chứng nhận NSF/ANSI 61, nó an toàn để sử dụng trong các hệ thống đường ống dẫn nước uống.
-
Lắp ráp công nghiệp: Dùng trong việc lắp ráp và bảo trì các thiết bị, máy móc công nghiệp có mối nối ren kim loại.
-
Các mối nối ren côn: Đặc biệt phù hợp cho các loại ren côn kim loại.
Thông số kỹ thuật tiêu biểu

-
Tên sản phẩm: Loctite 565 Thread Sealant
-
Thương hiệu: Loctite (Henkel)
-
Công nghệ: Kỵ khí (Anaerobic)
-
Loại hóa chất: Este Methacrylate
-
Màu sắc: Trắng đến trắng nhạt
-
Dạng vật lý: Dạng sệt (Paste)
-
Độ nhớt (ở 25∘C): $175.000 – 525.000 text{ mPa·s}$
-
Tỷ trọng riêng (ở 25∘C): 1.1
-
Kích thước ren tối đa: Lên đến 2 inch (khoảng 50mm)
-
Nhiệt độ hoạt động: −55∘C đến +150∘C
-
Áp suất làm việc tối đa: 68.9 bar (10.000 psi)
-
Thời gian đóng rắn ban đầu: Khoảng 20-30 phút (đạt độ bền xử lý)
-
Thời gian đóng rắn hoàn toàn: 72 giờ
-
Độ bền tháo gỡ: Thấp
-
Quy cách đóng gói: Tuýp 50ml (và 250ml)
Thông tin liên hệ
–
–
–



