Loctite 573 250ml
Đây là một sản phẩm làm kín gioăng/ron (gasketing product) chuyên dụng của Loctite (thuộc tập đoàn Henkel), được thiết kế đặc biệt cho các mặt bích kim loại cứng.

Đặc điểm nổi bật của Loctite 573 (250ml)
Loctite 573 là một loại keo làm kín mặt bích kỵ khí (anaerobic), có độ nhớt trung bình đến cao (dạng paste) và thời gian đóng rắn chậm. Đặc tính này làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi thời gian lắp ráp kéo dài hoặc cho các mối nối mặt bích lớn.
- Chất làm kín mặt bích chuyên dụng: Được thiết kế để bịt kín các mối nối khít giữa các mặt và mặt bích bằng kim loại cứng đã được gia công (như thép, nhôm, gang). Nó tạo ra một lớp đệm kín hoàn hảo, ngăn chặn rò rỉ chất lỏng và khí.
- Đóng rắn chậm: Đây là một ưu điểm lớn của Loctite 573. Thời gian đóng rắn chậm (thời gian cố định khoảng 9-12 giờ) cho phép người dùng có đủ thời gian để căn chỉnh, lắp ráp các bộ phận lớn hoặc phức tạp mà không bị áp lực về thời gian đóng rắn nhanh.

- Không chảy xệ: Với kết cấu dạng sệt (thixotropic), keo duy trì vị trí sau khi được bôi lên bề mặt, không bị chảy lan hay co ngót, đảm bảo độ phủ và độ dày lớp keo mong muốn.
- Chống rung động và sốc: Keo đóng rắn tạo thành một lớp đệm kín chắc chắn, giúp mối nối chịu được rung động và sốc mà vẫn duy trì được độ kín.
- Kháng hóa chất tuyệt vời: Chống lại sự tấn công của nhiều loại hóa chất công nghiệp và chất lỏng trong ô tô như dầu, nước, nhiên liệu, chất làm mát và dung môi, đảm bảo độ bền lâu dài của mối bịt kín.
- Màu xanh lá cây: Màu đặc trưng của Loctite 573, giúp dễ dàng nhận biết.
Phát quang dưới đèn UV: Keo phát sáng dưới ánh sáng tia cực tím, giúp dễ dàng kiểm tra sự hiện diện của keo sau khi ứng dụng, hỗ trợ kiểm soát chất lượng.
Ứng dụng phổ biến của Loctite 573

Loctite 573 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng làm kín mặt bích kim loại cứng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là những nơi yêu cầu thời gian lắp ráp dài:
- Hộp số và vỏ động cơ: Thường được sử dụng làm gioăng định hình tại chỗ (form-in-place gasket) trên các kết nối mặt bích cứng của hộp số và vỏ động cơ, nơi cần đảm bảo độ kín khít cao và khả năng chịu tải trọng.
- Hệ thống thủy lực và khí nén: Làm kín các mặt bích trong hệ thống ống dẫn, bơm, van, nơi yêu cầu chống rò rỉ áp suất.
- Máy móc công nghiệp: Các bộ phận máy móc trong sản xuất, chế biến, nơi cần làm kín các mối nối mặt bích chịu rung động và áp suất.
- Lắp ráp thiết bị lớn: Đặc biệt hữu ích cho việc lắp ráp các bộ phận lớn, nặng, phức tạp mà quá trình lắp ráp có thể kéo dài vài giờ.
Thông số kỹ thuật tiêu biểu
- Tên sản phẩm: Loctite 573 (Gasketing Product – Slow Curing)
- Thành phần chính: Acrylic (Dimethacrylate ester)
- Màu sắc: Xanh lá cây (Green paste)
- Quy cách đóng gói: Chai 250ml (cũng có các quy cách khác như 50ml, 1 lít)
- Độ nhớt: Trung bình đến cao (thixotropic), khoảng 13.500−33.000 mPa⋅s ở 20 rpm.
- Khe hở tối đa: 0.1 mm
- Thời gian cố định (Fixture Time): Khoảng 9 – 12 giờ (trên thép và nhôm)
- Thời gian đóng rắn hoàn toàn: 48 giờ
- Độ bền cắt (Shear Strength) trên thép: 1.3 N/mm2 (hoặc 190 psi)
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 5 N/mm2 (hoặc 725 psi)
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động: −55∘C đến +150∘C
Thông tin liên hệ
–
–
–



