Mỡ molykote 44 medium (1kg)
Đây là một sản phẩm mỡ silicone (silicone grease) chịu nhiệt độ cao của thương hiệu Molykote (thuộc DuPont). Molykote 44 Medium được thiết kế đặc biệt để bôi trơn trong các môi trường có nhiệt độ khắc nghiệt, tương thích tốt với nhiều loại vật liệu và có độ bền cao.
Đặc điểm nổi bật của Mỡ Molykote 44 Medium

Molykote 44 Medium sở hữu những đặc tính ưu việt giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp:
-
Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng: Hoạt động hiệu quả trong dải nhiệt độ từ −40∘C đến +200∘C (có thể chịu nhiệt ngắn hạn lên đến 220∘C hoặc 204∘C tùy theo tài liệu kỹ thuật). Điều này làm cho nó phù hợp cho cả ứng dụng nhiệt độ thấp và cao.
-
Chống oxy hóa vượt trội: Mỡ có khả năng chống lại sự xuống cấp do oxy hóa, giúp kéo dài tuổi thọ của mỡ và giảm tần suất bảo trì, ngay cả khi hoạt động ở nhiệt độ cao trong thời gian dài.
-
Độ bay hơi thấp: Giúp duy trì lớp màng bôi trơn ổn định và giảm thiểu hao hụt vật liệu, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng kín hoặc ít được bổ sung mỡ.
-
Kháng nước tốt: Sản phẩm có khả năng chống rửa trôi bởi nước, đảm bảo hiệu suất bôi trơn ngay cả trong môi trường ẩm ướt hoặc có hơi nước.
-
Tương thích vật liệu đa dạng: Molykote 44 Medium được pha chế để tương thích với hầu hết các loại nhựa và cao su (elastomer), cũng như kim loại. Điều này làm cho nó rất linh hoạt và an toàn khi sử dụng với các bộ phận tổng hợp.
-
Độ ổn định cắt tốt: Duy trì cấu trúc và độ đặc của mỡ dưới tác động của lực cắt, không bị chảy lỏng hay khô cứng.
-
Không chứa chất bôi trơn rắn: Là mỡ gốc silicone thuần túy, không có thành phần chất bôi trơn rắn, mang lại hiệu suất bôi trơn sạch sẽ và ổn định.
Ứng dụng của Mỡ Molykote 44 Medium

Molykote 44 Medium được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau nhờ các đặc tính nổi bật của nó:
-
Vòng bi chịu nhiệt độ cao: Lý tưởng cho các vòng bi trong quạt lò nướng, máy sấy dệt, băng tải lò sấy, bộ gia nhiệt sơ bộ lò nung, nơi nhiệt độ hoạt động cao.
-
Hệ thống băng tải: Bôi trơn các con lăn, trục của hệ thống băng tải hoạt động trong môi trường nóng.
-
Các bộ phận nhựa và cao su: Bôi trơn các bộ phận bằng nhựa và cao su, như các vòng đệm, phớt, hoặc các chi tiết truyền động bằng nhựa, nơi cần khả năng bôi trơn không làm hỏng vật liệu.
-
Cáp điều khiển và ống lót: Bôi trơn các cáp điều khiển, vòng bi trơn, ống lót và tay áo để đảm bảo chuyển động mượt mà và giảm ma sát.
-
Trong ngành ô tô: Ví dụ như vòng bi ly hợp giải phóng (clutch release bearings) và các bộ phận nhựa khác.
-
Thiết bị điện và điện tử: Bôi trơn các bộ phận quay nhỏ, động cơ quạt làm mát.
Thông số kỹ thuật tiêu biểu

-
Thành phần: Dầu gốc silicone, chất làm đặc Lithium.
-
Màu sắc: Trắng trong mờ đến trắng ngà (Off-white).
-
Dạng: Mỡ đặc (Grease), NLGI Grade 2.
-
Phạm vi nhiệt độ hoạt động: −40∘C đến +200∘C (có thể lên đến 204∘C theo một số tài liệu).
-
Độ xuyên kim đã nhào trộn (Worked Penetration @ 25∘C, ISO 2137): 240−280 (0.1 mm).
-
Độ nhớt dầu gốc (@ 40∘C): 84 cSt.
-
Điểm nhỏ giọt (Drop point): >227∘C.
-
Độ bay hơi (Evaporation @ 150∘C/24h): 2.5%.
-
Tỷ trọng: Khoảng 1.0 g/cm3 @ 25∘C.
-
Quy cách đóng gói: 1 kg/hộp (còn có các quy cách khác như tuýp 100g, 150g, cartridge 400g, xô 3.6kg, 5kg, 18kg, 25kg).
Thông tin liên hệ
–
–
–



