Mỡ Molykote SH 44 M (1kg)
Mỡ Molykote SH 44M (1kg) thực tế là Molykote SH 44 M Grease. Đây là một loại mỡ silicone chịu nhiệt độ cao, có các đặc điểm và ứng dụng sau:
Đặc điểm chính:

-
Chịu nhiệt độ rộng: Hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -40°C đến 200°C.
-
Chống oxy hóa tuyệt vời.
-
Độ bay hơi thấp.
-
Khả năng chịu nước tốt.
-
Tương thích với nhiều loại nhựa.
-
Màu trắng.
-
Độ xuyên kim: NLGI 2-3 (tùy thuộc vào nguồn). Một số nguồn ghi là NLGI 2, một số khác là NLGI 2-3.
-
Dầu gốc: Dầu silicone.
-
Chất làm đặc: Lithium soap.
-
Không chứa chất bôi trơn rắn (như MoS₂). Một số nguồn có thể nhầm lẫn với các sản phẩm Molykote khác có chứa MoS₂.
Ứng dụng tiêu biểu:

-
Bôi trơn vòng bi: Đặc biệt phù hợp cho vòng bi hoạt động ở nhiệt độ cao như:
-
Vòng bi trong lò nướng.
-
Máy sấy thổi.
-
Băng tải.
-
Bộ phận gia nhiệt trước lò nung.
-
-
Vòng bi ly hợp ô tô.
-
Các bộ phận bằng nhựa.
-
Phụ tùng ô tô, bộ phận phanh và cần số.
-
Chất đàn hồi cao su và elastomer như van, vòng đệm, O-ring.
Thông số kỹ thuật (thông thường):

-
Màu sắc: Trắng đến trắng ngà. Một số tài liệu cũ có thể ghi là màu nâu đỏ (có thể là phiên bản cũ hoặc nhầm lẫn).
-
Độ nhỏ giọt: Khoảng 204°C đến 225°C (tùy nguồn).
-
Tỷ trọng: Khoảng 1.0 g/cm³.
-
Độ tách dầu (ở 150°C, 24 giờ): Khoảng 1.3% đến 2.5% (tùy nguồn).
-
Độ bay hơi (ở 150°C, 24 giờ): Khoảng 1.2% đến 2.0% (tùy nguồn).
-
Ổn định oxy hóa (ở 99°C, 500 giờ): Khoảng 0.01 MPa.
-
Giá trị Dn tối đa: Khoảng 300,000 mm/phút.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản:
-
Làm sạch bề mặt bôi trơn trước khi thoa mỡ.
-
Thoa mỡ bằng chổi hoặc thiết bị bôi trơn tự động.
-
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
-
Thời hạn sử dụng thường là 36 tháng kể từ ngày sản xuất khi được bảo quản đúng cách trong thùng chứa ban đầu chưa mở (ở nhiệt độ dưới 20°C).
Thông tin liên hệ
–
–
–



