Mỡ Molykote Hp-500 (2kg/can)

Đây là một loại mỡ bôi trơn cao cấp, hoàn toàn fluorinated (perfluoropolyether – PFPE) của thương hiệu Molykote (thuộc tập đoàn DuPont), được thiết kế để hoạt động trong những điều kiện cực kỳ khắc nghiệt.
Đặc điểm nổi bật của Mỡ bôi trơn Molykote HP-500
Molykote HP-500 là một trong những loại mỡ hiệu suất cao nhất của Molykote, được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi sự ổn định và độ bền vượt trội:

- Gốc PFPE (Perfluoropolyether) và chất làm đặc PTFE (Polytetrafluoroethylene): Đây là hai thành phần chính mang lại các đặc tính ưu việt:
- Khả năng chịu nhiệt độ cực cao: Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng, từ -20°C đến +200°C (một số nguồn cho biết có thể chịu đỉnh lên đến 250°C hoặc 280°C không liên tục).
- Kháng hóa chất và dung môi vượt trội: Không bị ảnh hưởng bởi hầu hết các loại hóa chất, dung môi, axit, kiềm, oxy và khí hóa lỏng. Điều này làm cho nó lý tưởng cho các môi trường ăn mòn.
- Độ bền oxy hóa tuyệt vời: Không bị suy giảm chất lượng đáng kể do quá trình oxy hóa, phù hợp cho việc bôi trơn lâu dài, kéo dài chu kỳ tái bôi trơn.
- Áp suất hơi thấp (Low Vapor Pressure): Đặc tính này quan trọng cho các ứng dụng trong môi trường chân không cao hoặc phòng sạch, nơi sự bay hơi của chất bôi trơn là không mong muốn.
- Tương thích với hầu hết các loại nhựa và cao su: Không gây hư hại, trương nở hay làm biến chất các vật liệu nhựa và cao su, là lựa chọn an toàn cho các chi tiết làm từ vật liệu nhạy cảm.
- Không nóng chảy (Non-melting): Do chất làm đặc là PTFE, mỡ không có điểm nhỏ giọt (dropping point), duy trì cấu trúc và hiệu suất bôi trơn ngay cả ở nhiệt độ rất cao.
- Hệ số ma sát cực thấp: Nhờ PTFE, mỡ giúp giảm ma sát đáng kể, giảm mài mòn và kéo dài tuổi thọ của các bộ phận.
- Màu sắc: Trắng trong hoặc trắng mờ.

- NLGI Grade 2: Là độ đặc chuẩn, tương tự như mỡ đa dụng.
Ứng dụng của Mỡ bôi trơn Molykote HP-500
Molykote HP-500 được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi hiệu suất tối đa và độ tin cậy cao trong điều kiện khắc nghiệt:
- Ngành sản xuất bán dẫn: Thiết bị phòng sạch (cleanroom equipment), máy móc sản xuất chất bán dẫn nơi yêu cầu không có sự bay hơi của chất bôi trơn.
- Ứng dụng nhiệt độ cao:
- Vòng bi trong lò nướng, lò sấy, dây chuyền sơn.
- Thiết bị hoạt động gần các nguồn nhiệt cao.
- Môi trường hóa chất/dung môi mạnh: Máy bơm, van, thiết bị tiếp xúc với hóa chất ăn mòn, dung môi.
- Ứng dụng chân không cao: Các hệ thống chân không nơi cần ngăn ngừa sự bay hơi của chất bôi trơn.
- Các bộ phận nhựa/nhựa và nhựa/kim loại: Bôi trơn các bánh răng nhựa, khớp nối nhựa, ray trượt trong các thiết bị công nghiệp và điện tử.
- Công nghiệp ô tô: Một số ứng dụng đặc biệt đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và hóa chất cao.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Mặc dù được sử dụng trong nhiều ứng dụng khắc nghiệt, Molykote HP-500 cũng được chấp thuận cho một số ứng dụng ngành thực phẩm (một số nguồn ghi NSF H1 – cần kiểm tra TDS chính thức từ DuPont để xác nhận).



